Thành phần định lượng:
– Đạm tổng số (Nts): 16%;
– Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%;
– Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%;
– Lưu huỳnh (S): 6%;
– Đồng (Cu): 60ppm;
– Kẽm (Zn): 90ppm;
– Bo (B): 60ppm;
– Mangan (Mn): 60ppm;
– Độ ẩm: ≤2,5%
Công dụng:
– Cây trồng sinh trưởng, phát triển mạnh.
– Tăng sức chống chịu với điều kiện bất lợi.
– Hàm lượng Lưu huỳnh, các chất Trung và Vi lượng hợp lý nên không gây chua đất, duy trì độ phì cho đất.
– Tăng năng suất cây trồng, tăng lợi nhuận.
Cách dùng:
– Cây lương thực (bón thúc 1 và thúc 2): 100-200 kg/ha/lần.
– Cây công nghiệp (kiến thiết cơ bản và sau thu hoạch): 300 – 500 kg/ha/lần.
– Cây ăn trái:
+ Giai đoạn kiến thiết cơ bản: 1-2 kg/cây/năm.
+ Giai đoạn kinh doanh (sau thu hoạch): 1-3 kg/cây/lần.
* Chú ý: lượng bón có thể thay đổi tuỳ theo loại đất, loại cây và tình hình sinh trưởng của cây trồng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.